Có 4 kết quả:

娇惯 jiāo guàn ㄐㄧㄠ ㄍㄨㄢˋ嬌慣 jiāo guàn ㄐㄧㄠ ㄍㄨㄢˋ浇灌 jiāo guàn ㄐㄧㄠ ㄍㄨㄢˋ澆灌 jiāo guàn ㄐㄧㄠ ㄍㄨㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to pamper
(2) to coddle
(3) to spoil

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pamper
(2) to coddle
(3) to spoil

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to water
(2) to irrigate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to water
(2) to irrigate

Bình luận 0